wakeman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wakeman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wakeman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wakeman.

Từ điển Anh Việt

  • wakeman

    * danh từ; số nhiều wakemen

    (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ