wake-robin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wake-robin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wake-robin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wake-robin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wake-robin

    Similar:

    trillium: any liliaceous plant of the genus Trillium having a whorl of three leaves at the top of the stem with a single three-petaled flower

    Synonyms: wood lily

    jack-in-the-pulpit: common American spring-flowering woodland herb having sheathing leaves and an upright club-shaped spadix with overarching green and purple spathe producing scarlet berries

    Synonyms: Indian turnip, Arisaema triphyllum, Arisaema atrorubens

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).