do away with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
do away with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm do away with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của do away with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
do away with
Similar:
extinguish: terminate, end, or take out
Let's eliminate the course on Akkadian hieroglyphics
Socialism extinguished these archaic customs
eliminate my debts
Synonyms: eliminate, get rid of
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).