blow out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blow out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blow out
* kỹ thuật
dập tắt
làm nổ
điện:
tắt (hồ quang)
điện lạnh:
thổi tắt
triệt
cơ khí & công trình:
tia lửa hàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blow out
melt, break, or become otherwise unusable
The lightbulbs blew out
The fuse blew
erupt in an uncontrolled manner
The oil well blew out
Similar:
snuff out: put out, as of fires, flames, or lights
Too big to be extinguished at once, the forest fires at best could be contained
quench the flames
snuff out the candles
Synonyms: extinguish, quench
Antonyms: ignite
Từ liên quan
- blow
- blown
- blowy
- blower
- blowsy
- blowup
- blowzy
- blow up
- blow-by
- blow-up
- blowfly
- blowgun
- blowing
- blowjob
- blowout
- blowzed
- blow die
- blow fan
- blow fly
- blow gas
- blow gun
- blow off
- blow out
- blow run
- blow-dry
- blow-off
- blow-out
- blowback
- blowball
- blowfish
- blowhard
- blowhole
- blowlamp
- blown-up
- blowpipe
- blowtube
- blowzily
- blow back
- blow cock
- blow down
- blow fuse
- blow head
- blow hole
- blow lamp
- blow mold
- blow over
- blow pipe
- blow rate
- blow roll
- blow test