blown-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blown-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blown-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blown-up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blown-up

    as of a photograph; made larger

    the enlarged photograph revealed many details

    Synonyms: enlarged

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).