blowhard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blowhard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blowhard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blowhard.
Từ điển Anh Việt
blowhard
/'blouhɑ:d/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blowhard
Similar:
bragger: a very boastful and talkative person
Synonyms: braggart, boaster, line-shooter, vaunter