bragger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bragger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bragger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bragger.
Từ điển Anh Việt
bragger
xem brag
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bragger
a very boastful and talkative person
Synonyms: braggart, boaster, blowhard, line-shooter, vaunter