vaunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaunter.
Từ điển Anh Việt
vaunter
/'vɔ:ntə/
* danh từ
người khoe khoang khoác lác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vaunter
Similar:
bragger: a very boastful and talkative person
Synonyms: braggart, boaster, blowhard, line-shooter