burn out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burn out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burn out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burn out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burn out

    Similar:

    blow out: melt, break, or become otherwise unusable

    The lightbulbs blew out

    The fuse blew

    Synonyms: blow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).