burn out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burn out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burn out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burn out.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- burn
- burns
- burnt
- burned
- burner
- burnup
- burn up
- burn-in
- burn-up
- burnett
- burnham
- burning
- burnish
- burnous
- burnout
- burn bag
- burn off
- burn out
- burnable
- burnoose
- burnouse
- burnside
- burn down
- burn mark
- burningly
- burnished
- burnisher
- burnsides
- burnt ore
- burnt-out
- burn plant
- burned-out
- burner gas
- burner oil
- burner tip
- burnettize
- burnishing
- burnt alum
- burnt clay
- burnt iron
- burnt lime
- burnt rock
- burnt spot
- burn center
- burnability
- burned lime
- burned-over
- burner head
- burning car
- burning off