burn off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burn off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burn off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burn off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burn off

    use up (energy)

    burn off calories through vigorous exercise

    Synonyms: burn, burn up

    clear land of its vegetation by burning it off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).