burnisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnisher.

Từ điển Anh Việt

  • burnisher

    /'bə:niʃə/

    * danh từ

    thợ đánh bóng

    đồ dùng để đánh bóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • burnisher

    * kỹ thuật

    bàn là

    búa là

    dụng cụ đánh bóng

    thợ đánh bóng