burn plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burn plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burn plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burn plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burn plant

    very short-stemmed plant with thick leaves with soothing mucilaginous juice; leaves develop spiny margins with maturity; native to Mediterranean region; grown widely in tropics and as houseplants

    Synonyms: Aloe vera

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).