burn plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burn plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burn plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burn plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burn plant
very short-stemmed plant with thick leaves with soothing mucilaginous juice; leaves develop spiny margins with maturity; native to Mediterranean region; grown widely in tropics and as houseplants
Synonyms: Aloe vera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- burn
- burns
- burnt
- burned
- burner
- burnup
- burn up
- burn-in
- burn-up
- burnett
- burnham
- burning
- burnish
- burnous
- burnout
- burn bag
- burn off
- burn out
- burnable
- burnoose
- burnouse
- burnside
- burn down
- burn mark
- burningly
- burnished
- burnisher
- burnsides
- burnt ore
- burnt-out
- burn plant
- burned-out
- burner gas
- burner oil
- burner tip
- burnettize
- burnishing
- burnt alum
- burnt clay
- burnt iron
- burnt lime
- burnt rock
- burnt spot
- burn center
- burnability
- burned lime
- burned-over
- burner head
- burning car
- burning off