burnished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnished.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burnished

    Similar:

    buff: polish and make shiny

    buff the wooden floors

    buff my shoes

    Synonyms: burnish, furbish

    bright: made smooth and bright by or as if by rubbing; reflecting a sheen or glow

    bright silver candlesticks

    a burnished brass knocker

    she brushed her hair until it fell in lustrous auburn waves

    rows of shining glasses

    shiny black patents

    Synonyms: lustrous, shining, shiny

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).