blow-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blow-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blow-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blow-out.
Từ điển Anh Việt
blow-out
/'blou'aut/
* danh từ
sự nổ lốp xe; sự bật hơi
(điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì
(từ lóng) bữa chén thừa mứa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blow-out
* kỹ thuật
nổ
ô tô:
nổ vỏ
hóa học & vật liệu:
phun (dầu khí)
toán & tin:
tia lửa hàn nổ