snuff out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snuff out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuff out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuff out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snuff out
put an end to; kill
The Nazis snuffed out the life of many Jewish children
Synonyms: extinguish
put out, as of fires, flames, or lights
Too big to be extinguished at once, the forest fires at best could be contained
quench the flames
snuff out the candles
Synonyms: blow out, extinguish, quench
Antonyms: ignite
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).