snuffers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snuffers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuffers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuffers.

Từ điển Anh Việt

  • snuffers

    /'snʌfəz/

    * danh từ số nhiều

    kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snuffers

    scissors for cropping and holding the snuff of a candlewick

    Similar:

    snuffer: a cone-shaped implement with a handle; for extinguishing candles

    snuffer: a person who snuffs out candles

    snuffer: a person who uses snuff

    Synonyms: snuff user