snuffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snuffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuffer.
Từ điển Anh Việt
snuffer
/'snʌfə/
* danh từ
người nghiện thuốc hít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snuffer
a cone-shaped implement with a handle; for extinguishing candles
a person who snuffs out candles
a person who uses snuff
Synonyms: snuff user