snuffer-tray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snuffer-tray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snuffer-tray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snuffer-tray.
Từ điển Anh Việt
snuffer-tray
/'snʌfdiʃ/ (snuffer-tray) /'snʌfətrei/
tray)
/'snʌfətrei/
* danh từ
khay đựng kéo cắt hoa đèn