impressones digitatae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impressones digitatae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressones digitatae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressones digitatae.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impressones digitatae

    * kỹ thuật

    y học:

    dấu vết ngón tay