impressio renalis hepatis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impressio renalis hepatis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressio renalis hepatis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressio renalis hepatis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impressio renalis hepatis
* kỹ thuật
y học:
dấu vết thận trên gan
Từ liên quan
- impression
- impressions
- impressional
- impressionary
- impressionism
- impressionist
- impressionable
- impressionistic
- impression cover
- impression roller
- impressionability
- impressionableness
- impression cylinder
- impressionistically
- impressio petrosa palbi
- impressio renalis hepatis
- impressio gastrica hepatis
- impressions per hour (iph)
- impressio cardiaca heptatis