impressio cardiaca heptatis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impressio cardiaca heptatis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressio cardiaca heptatis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressio cardiaca heptatis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impressio cardiaca heptatis
* kỹ thuật
y học:
dấu vết tim trên gan
Từ liên quan
- impression
- impressions
- impressional
- impressionary
- impressionism
- impressionist
- impressionable
- impressionistic
- impression cover
- impression roller
- impressionability
- impressionableness
- impression cylinder
- impressionistically
- impressio petrosa palbi
- impressio renalis hepatis
- impressio gastrica hepatis
- impressions per hour (iph)
- impressio cardiaca heptatis