impress system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impress system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impress system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impress system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impress system
* kinh tế
phương thức kế toán tiền tạm ứng
tiền trả trước có mức quy định
Từ liên quan
- impress
- impressed
- impression
- impressive
- impressible
- impressibly
- impressions
- impressment
- impressional
- impressively
- impressionary
- impressionism
- impressionist
- impress system
- impressibility
- impressionable
- impressiveness
- impressed force
- impressed stamp
- impressionistic
- impression cover
- impressed current
- impressed voltage
- impression roller
- impressionability
- impressionableness
- impressive aphasia
- impressed stamp tem
- impression cylinder
- impressionistically
- impressones digitatae
- impressio petrosa palbi
- impressio renalis hepatis
- impressio gastrica hepatis
- impressions per hour (iph)
- impressio cardiaca heptatis
- impressed electromotive force