implanted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implanted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implanted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implanted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
implanted
Similar:
implant: fix or set securely or deeply
He planted a knee in the back of his opponent
The dentist implanted a tooth in the gum
Synonyms: engraft, embed, imbed, plant
implant: become attached to and embedded in the uterus
The egg fertilized in vitro implanted in the uterus of the birth mother with no further complications
plant: put firmly in the mind
Plant a thought in the students' minds
Synonyms: implant
deep-rooted: (used especially of ideas or principles) deeply rooted; firmly fixed or held
deep-rooted prejudice
deep-seated differences of opinion
implanted convictions
ingrained habits of a lifetime
a deeply planted need
Synonyms: deep-seated, ingrained, planted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).