metric grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric grain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metric grain

    Similar:

    grain: a weight unit used for pearls or diamonds: 50 mg or 1/4 carat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).