metric pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric pitch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric pitch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bước metric