metrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrical.

Từ điển Anh Việt

  • metrical

    /'metrikəl/

    * tính từ

    có vận luật ((thơ ca))

    (thuộc) sự đo; mêtric

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metrical

    * kỹ thuật

    mét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metrical

    Similar:

    metric: based on the meter as a standard of measurement

    the metric system

    metrical equivalents

    measured: the rhythmic arrangement of syllables

    Synonyms: metric