metrical unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metrical unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrical unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrical unit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metrical unit
Similar:
metrical foot: (prosody) a group of 2 or 3 syllables forming the basic unit of poetic rhythm
Synonyms: foot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).