metric coherence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric coherence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric coherence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric coherence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric coherence

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lực dính mêtric