metric horsepower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric horsepower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric horsepower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric horsepower.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric horsepower

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    công suất hệ mét

    ô tô:

    mã lực hệ mét