metric weight unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric weight unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric weight unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric weight unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metric weight unit

    a decimal unit of weight based on the gram

    Synonyms: weight unit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).