metric unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metric unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric unit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metric unit
* kinh tế
đơn vị mét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metric unit
a decimal unit of measurement of the metric system (based on meters and kilograms and seconds)
convert all the measurements to metric units
it is easier to work in metric
Synonyms: metric
Từ liên quan
- metric
- metrics
- metrical
- metricate
- metricise
- metricize
- metric key
- metric ton
- metrically
- metric unit
- metric wave
- metrication
- metric carat
- metric dense
- metric grain
- metric group
- metric pitch
- metric space
- metric taper
- metric waves
- metriczation
- metric camera
- metric module
- metric system
- metric tensor
- metric thread
- metrical foot
- metrical unit
- metric density
- metric lattice
- metric measure
- metric product
- metric tension
- metric function
- metric geometry
- metric groupoid
- metric property
- metric coherence
- metrically dense
- metric horsepower
- metric of a space
- metric thread tap
- metrical geometry
- metric coefficient
- metric isomorphism
- metric linear unit
- metric weight unit
- metric capacity unit
- metric hundredweight
- metric thread gearing