metric groupoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric groupoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric groupoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric groupoid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric groupoid

    * kỹ thuật

    phỏng nhóm metric