metric linear unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric linear unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric linear unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric linear unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metric linear unit

    a linear unit of distance in metric terms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).