metric key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric key

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khóa mã hệ mét