metric isomorphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric isomorphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric isomorphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric isomorphism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric isomorphism

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép đẳng cấu metric

    phép đẳng cấu mêtric