metric dense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric dense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric dense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric dense.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric dense

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trù mật metric