metric space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metric space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metric space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metric space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metric space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian metric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metric space

    a set of points such that for every pair of points there is a nonnegative real number called their distance that is symmetric and satisfies the triangle inequality