weight unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weight unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weight unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weight unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weight unit

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    đơn vị trọng lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weight unit

    a unit used to measure weight

    he placed two weights in the scale pan

    Synonyms: weight

    Similar:

    metric weight unit: a decimal unit of weight based on the gram