weightlift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weightlift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weightlift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weightlift.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weightlift
bodybuilding by exercise that involves lifting weights
Synonyms: weightlifting
Similar:
weight-lift: lift weights
This guy can press 300 pounds
Synonyms: press
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).