weightlifter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weightlifter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weightlifter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weightlifter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weightlifter

    an athlete who lifts barbells

    Synonyms: lifter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).