lifter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lifter
* kinh tế
máy nâng
thang máy
* kỹ thuật
cần đẩy
cần nâng
con đội
máy nâng
thang máy
cơ khí & công trình:
cái nâng
cam nâng
xây dựng:
cần cẩu
thiết bị đẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifter
Similar:
weightlifter: an athlete who lifts barbells
booster: a thief who steals goods that are in a store
Synonyms: shoplifter