weighting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weighting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighting.

Từ điển Anh Việt

  • weighting

    /'weiti /

    * danh từ

    tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt

  • weighting

    sự cân // có trọng lượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weighting

    * kinh tế

    phép gia quyền

    phụ cấp

    phụ cấp khu vực

    phương pháp tính theo quyền số

    sự chỉnh bình

    trợ cấp đặc biệt

    trợ cấp đắt đỏ

    trợ cấp ngoại ngạch

    tỷ trọng

    * kỹ thuật

    có trọng lượng

    hiệu chỉnh bù

    sự cân

    sự chất tải

    sự gán trọng số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weighting

    Similar:

    weight: (statistics) a coefficient assigned to elements of a frequency distribution in order to represent their relative importance

    burden: weight down with a load

    Synonyms: burthen, weight, weight down

    Antonyms: unburden

    slant: present with a bias

    He biased his presentation so as to please the share holders

    Synonyms: angle, weight