unburden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unburden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unburden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unburden.

Từ điển Anh Việt

  • unburden

    /ɳn'bə:dn/

    * ngoại động từ

    cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)

    (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư

    to unburden one's soul to a friend: bộc lộ tâm tư với bạn

    to unburden oneself to: bộc lộ tâm tình với (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unburden

    free or relieve (someone) of a burden

    take the burden off; remove the burden from

    unburden the donkey

    Synonyms: disburden

    Antonyms: burden