unburdened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unburdened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unburdened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unburdened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unburdened

    not burdened with difficulties or responsibilities

    unburdened by an overarching theory"- Alex Inkeles

    Antonyms: burdened

    Similar:

    unburden: free or relieve (someone) of a burden

    unburden: take the burden off; remove the burden from

    unburden the donkey

    Synonyms: disburden

    Antonyms: burden

    burdenless: not encumbered with a physical burden or load

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).