burdened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burdened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burdened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burdened.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burdened
bearing a heavy burden of work or difficulties or responsibilities
she always felt burdened by the load of paper work
Antonyms: unburdened
bearing a physically heavy weight or load
tree limbs burdened with ice
a heavy-laden cart
loaded down with packages
Synonyms: heavy-laden, loaded down
Similar:
burden: weight down with a load
Synonyms: burthen, weight, weight down
Antonyms: unburden
charge: impose a task upon, assign a responsibility to
He charged her with cleaning up all the files over the weekend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).