heavy-laden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heavy-laden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavy-laden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavy-laden.

Từ điển Anh Việt

  • heavy-laden

    /'hevi'leidn/

    * tính từ

    mang nặng, chở nặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heavy-laden

    Similar:

    care-laden: burdened by cares

    all ye that labor and are heavy-laden"-Matt.11:28

    burdened: bearing a physically heavy weight or load

    tree limbs burdened with ice

    a heavy-laden cart

    loaded down with packages

    Synonyms: loaded down