care-laden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
care-laden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm care-laden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của care-laden.
Từ điển Anh Việt
care-laden
/'keə,leidn/ (care-worn) /'keəwɔ:n/
worn)
/'keəwɔ:n/
* tính từ
đầy lo âu, đầy lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
care-laden
burdened by cares
all ye that labor and are heavy-laden"-Matt.11:28
Synonyms: heavy-laden