disburden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disburden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disburden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disburden.
Từ điển Anh Việt
disburden
/dis'bə:dn/
* ngoại động từ
cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
to disburden one's mind of: làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)