weighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted.

Từ điển Anh Việt

  • weighted

    có trọng lượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weighted

    * kỹ thuật

    có tải

    có trọng lượng

    máy cán

    toán & tin:

    có trọng số

    hóa học & vật liệu:

    được chất tải

    được tăng trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weighted

    adjusted to reflect value or proportion

    votes weighted according to the size of constituencies

    a law weighted in favor of landlords

    a weighted average

    Similar:

    burden: weight down with a load

    Synonyms: burthen, weight, weight down

    Antonyms: unburden

    slant: present with a bias

    He biased his presentation so as to please the share holders

    Synonyms: angle, weight

    leaden: made heavy or weighted down with weariness

    his leaden arms

    weighted eyelids