weighted echo path loss (wepi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weighted echo path loss (wepi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weighted echo path loss (wepi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weighted echo path loss (wepi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weighted echo path loss (wepi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
suy hao đường truyền của tiếng vọng có thể đo được
Từ liên quan
- weighted
- weighted mud
- weighted code
- weighted mean
- weighted graph
- weighted index
- weighted means
- weighted noise
- weighted ballot
- weighted average
- weighted averages
- weighted cofferdam
- weighted sound level
- weighted mops (wmops)
- weighted safety valve
- weighted summing unit
- weighted least squares
- weighted index (number)
- weighted and wrapped meat
- weighted arithmetical mean
- weighted echo path loss (wepi)
- weighted clear completion fluid
- weighted random early discard (wred)